BLADE

  • Mã sản phẩm :   20211103-816
  • Giá :   Liên hệ

Dòng xe Blade ra mắt năm 2020.

Thông tin chi tiết

Mặt đồng hồ hiện đại

Mặt đồng hồ hiện đại sở hữu đường nét tinh tế, các thông số được hiển thị đầy đủ, giúp người điều khiển quan sát thuận tiện.

Tem xe mới tinh tế

Những dải tem thuôn gọn vuốt dọc thân xe kết hợp cùng tem chữ "RACE" trên phiên bản vành đúc phanh đĩa càng mang lại cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.

Thân xe vuốt gọn và thiết kế phía sau trẻ trung

Thiết kế mang tính khí động học, phần nhựa ốp gọn và vuốt theo chiều dài giúp xe thanh thoát hơn. Cụm đèn hậu liền khối tạo cảm giác chắc chắn và trẻ trung cho Blade 110.

Ống xả thể thao

Ống xả chếch cao tạo vẻ đẹp khỏe khoắn, hòa quyện tuyệt vời với thiết kế năng động của chiếc xe.

Sang số êm ái, dễ dàng

Việc rút ngắn hành trình thao tác sang số và giảm độ nặng của cần số cho người lái cảm giác sang số êm ái, dễ dàng hơn.

Cảm giác lái xe nhẹ nhàng

Những ưu thế nổi bật như sự điều chỉnh mang tính tổng thể về động cơ và thiết kế mang tính khí động học, trọng lượng xe nhẹ và vị trí ngồi lái hợp lý còn mang đến sự thoải mái tuyệt vời cho người điều khiển xe.

Ổ khóa đa năng 3 trong 1

Ổ khóa được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ - tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên.

Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg

Dài x Rộng x Cao

1.920 x 702 x 1.075 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.217 mm

Độ cao yên

769 mm

Khoảng sáng gầm xe

141 mm

Dung tích bình xăng

3,7 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

Công suất tối đa

6,18 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

0,8 lít sau khi thay nhớt
1,0 lít sau khi rã máy

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,85l/100km

Hộp số

Cơ khí, 4 số tròn

Hệ thống khởi động

Đạp chân/Điện

Moment cực đại

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

109,1 cm3

Đường kính x Hành trình pít tông

50,0 mm x 55,6 mm

Tỷ số nén

9,0:1

Thư viện

Sản phẩm liên quan

028 38 425 523